THÉP ỐNG HÀN PHI 508, ỐNG ĐÚC PHI 508 TIÊU CHUẨN ASTM A106/A53/API5L
Chuyên cung cấp THÉP ỐNG ĐÚC PHI 508 TIÊU CHUẨN ASTM A106/A53/API5L
Mác thép: A333, A335, S355JR, S355JO, S275JR, 275J0, A36, ASTM A179, ASTM A192, S45C, CT3, CT50, A515...
Đường kính: Phi 508, DN450, 8inch
Độ dày: Ống đúc phi 508, DN500 có độ dày 3.40mm - 65mm
Chiều dài: 3m, 6m, 12m
Lưu ý: Sản phẩm thép ống đúc phi 508, DN500, 20inch có thể cắt quy cách theo yêu cầu
Xuất xứ: Thép ống đúc phi 508, DN500 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam...
(Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)
Được dùng trong lắp đặt và chế tạo các đường ống dần khí , dẫn hơi , dẫn khí ga, dẫn nước dẫn chất lỏng ,dần dầu, thi công cầu thang nhà xưởng, chân máy, cầu trục…
Ưu điểm: Chịu được lực và áp lực cao, dễ lắp đặt và tái sử dụng…
Thép ống đúc nếu đươc mạ kẽm có thể tăng tuổi thọ và độ bền ống
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 508 TIÊU CHUẨN ASTM A106/A53/API5L
Ống thép hàn cỡ lớn phi 508 mác thép ASTM A106B - thepongtuanlong.vn
Công ty TNHH TM & DV TUẤN LONG chuyên cung cấp Thép ống đúc, thép ống đúc phi 508 nhập khẩu, ống thép mới 100% chưa qua sử dụng, ống thép giá rẻ - cạnh tranh nhất.
Thép ống đúc phi 508, DN508, 20inch tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525,
BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP ỐNG ĐÚC PHI 508, DN500, 20INCH
TÊN HÀNG HÓA | Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 4.78 | 59.32 |
Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 5.54 | 68.64 |
Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 6.35 | 78.55 |
Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 7.53 | 92.93 |
Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 8.2 | 101.07 |
Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 9.53 | 117.15 |
Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 11.15 | 136.61 |
Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 12.7 | 155.12 |
Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 20.62 | 247.83 |
Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 26.19 | 311.17 |
Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 32.54 | 381.53 |
Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 34.93 | 407.49 |
Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 35.01 | 408.35 |
Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 36.53 | 424.71 |
Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 38.1 | 441.49 |
Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 39.6 | 457.41 |
Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 40.5 | 466.91 |
Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 44.45 | 508.11 |
Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 40.49 | 466.80 |
Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 44.45 | 508.11 |
Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 50.01 | 564.81 |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC
1.Tiêu chuẩn ASTM A106 :
Thành phầm hóa học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 508 tiêu chuẩn ASTM A106 :
Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 406 | ||||||||||
MÁC THÉP | C | Mn | P | S | Si | Cr | Cu | Mo | Ni | V |
Max | Max | Max | Min | Max | Max | Max | Max | Max | Max | |
Grade A | 0.25 | 0.27- 0.93 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Grade B | 0.30 | 0.29 - 1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Grade C | 0.35 | 0.29 - 1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 508 tiêu chuẩn ASTM A106 :
Thép ống đúc phi 406 | Grade A | Grade B | Grade C |
Độ bền kéo, min, psi | 58.000 | 70.000 | 70.000 |
Sức mạnh năng suất | 36.000 | 50.000 | 40.000 |
*2.Tiêu chuẩn ASTM A53 :
Thành phần hóa học THÉP ỐNG ĐÚC PHI 508 tiêu chuẩn ASTM A53:
Mác thép | C | Mn | P | S | Cu | Ni | Cr | Mo | V |
Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | |
Grade A | 0.25 | 0.95 | 0.05 | 0.045 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 |
Grade B | 0.30 | 1.20 | 0.05 | 0.045 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 |
Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 508 tiêu chuẩn ASTM A53:
API 5L | Sức mạnh năng suất | Sức căng | Năng suất kéo | Độ kéo dài | |||||
min | min | max | min | Grade A | 30 | 48 | 0.93 | 28 | |
% | % | % | % | Grade B | 35 | 60 | 0.93 | 23 |
QUY CÁCH THAM KHẢO
Ngoài ra Công ty Thép Ống Tuấn Long còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX,ĐỒNG...
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH TM & DV TUẤN LONG
QL10 - Xã An Hồng - Huyện An Dương - TP HP
Email: thepongtuanlong@gmail.com Phone: 02253.500.666 - 0913.581.688