Chào mừng bạn đến với website CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ TUẤN LONG

Thép ống hàn - Thép ống đúc mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng.

16/02/2020 0

THÉP ỐNG HÀN MẠ KẼM NHÚNG NÓNG NHẬP KHẨU HÀN QUỐC !

Thép ống hàn mạ kẽm nhúng nóng Hàn Quốc nhập khẩu - thepongtuanlong.vn

Mác thép: 

 - ASTM A53/ ASTM A53B/ ASTM A53 Gr.B ASTM A106/ ASTM A106B/ ASTM A106 G.B, API5L Gr.B,ASTM A179, ASTM A192.

 - S15C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S45C, S55, C50, C45, CT45, CT3, CT50

- A333, A335, A179, A192, A213, A210, A252, A5525, A36, A570, A519, A139 

- S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO, S355, S355JR, S355J2, S355J2G3, S355JO

Tiêu chuẩn:  ASTM, GOST, JIS, DIN, EN, GB/T…

Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nga, Mỹ, Anh, Việt Nam, Ấn Độ

Tính năng: 

Thép Ống Hàn - Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Điện Phân, Mạ Kẽm Nhúng Nóng của công ty chúng tôi được sản xuất với dây chuyền khép kín hiện đại theo tiêu chuẩn Nhật bản, với quá trình nhúng kẽm cẩn thận đã đem lại cho chúng tôi sản phẩm nhúng kẽm đẹp, bóng, bền với thời gian. Với rất nhiều quy cách và độ dày khác nhau, chúng tôi sẽ cung cấp mọi nhu cầu của khách hàng.

Ứng dụng:

Thép Ống Hàn - Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Điện Phân, Mạ Kẽm Nhúng Nóng được sử dụng trong các công trình dân dụng, nhà tiền chế, thùng xe, bàn ghế, ống nước, ống hơi công nghiệp và các loại gia dụng khác. 

Thép Ống Hàn - Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Điện Phân, Mạ Kẽm Nhúng Nóng dùng cho dẫn dầu dẫn khí, đường hơi, dẫn nước thủy lợi, cơ khí công nghiệp 

Ngoài ra còn được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực : Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, dược phẩm, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, xây dựng, môi trường, vận tải, cơ khí chế tạo, áp lực, cấp nước, dẫn ga, dẫn dầu, hệ thống cứu hỏa, giàn nước đá

Kích thướcThép Ống Hàn - Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Điện Phân, Mạ Kẽm Nhúng Nóng có quy cách, kích thước đa dạng, nhiều chủng loại. 

QUY CÁCH THAM KHẢO

TÊN HÀNG HÓA

Đường kính ngoài O.D(mm)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày(SCH)

Trọng Lượng (Kg/m)

Thép Ống Hàn - Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Điện Phân, Mạ Kẽm Nhúng Nóng Phi 21

Thép ống đúc mạ kẽm nhúng nóng

21,3

1,65

SCH5

0,80

Thép ống tráng kẽm

21,3

2,1

SCH10

0,99

Thép ống kẽm

21,3

2,78

SCH40

1,27

ống thép đúc mạ kẽm

21,3

3,73

SCH80

1,62

Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng

21,3

7,47

XXS

2,55

Thép Ống Hàn - Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Điện Phân, Mạ Kẽm Nhúng Nóng Phi 27

Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng

26,7

1,65

SCH5

1,02

Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng

26,7

2,1

SCH10

1,27

ống thép mạ kẽm

26,7

2,87

SCH40

1,69

ống thép đúc mạ kẽm

26,7

3,91

SCH80

2,20

ống kẽm nhúng nóng

26,7

7,8

XXS

3,63

Thép Ống Hàn - Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Điện Phân, Mạ Kẽm Nhúng Nóng Phi 34

Thép ống đúc mạ kẽm

33,4

1,65

SCH5

1,29

Thép ống kẽm xi mạ điện phân

33,4

2,77

SCH10

2,09

ống thép mạ kẽm

33,4

3,34

SCH40

2,47

ống thép đúc mạ kẽm

33,4

4,55

SCH80

3,24

ống kẽm

33,4

9,1

XXS

5,45

Thép Ống Hàn - Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Điện Phân, Mạ Kẽm Nhúng Nóng Phi 42

Thép ống đúc mạ kẽm

42,2

1,65

SCH5

1,65

Thép ống kẽm

42,2

2,77

SCH10

2,69

ống thép mạ kẽm

42,2

2,97

SCH30

2,87

ống thép đúc mạ kẽm

42,2

3,56

SCH40

3,39

ống kẽm

42,2

4,8

SCH80

4,42

Thép ống mạ kẽm

42,2

9,7

XXS

7,77

Thép Ống Hàn - Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Điện Phân, Mạ Kẽm Nhúng Nóng Phi 49

Thép ống đúc mạ kẽm

48,3

1,65

SCH5

1,90

Thép ống kẽm xi mạ điện phân

48,3

2,77

SCH10

3,11

ống thép mạ kẽm

48,3

3,2

SCH30

3,56

ống thép đúc mạ kẽm

48,3

3,68

SCH40

4,05

ống kẽm

48,3

5,08

SCH80

5,41

Thép ống mạ kẽm

48,3

10,1

XXS

9,51

Thép Ống Hàn - Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Điện Phân, Mạ Kẽm Nhúng Nóng Phi 60

Thép ống kẽm

60,3

1,65

SCH5

2,39

Thép ống đúc mạ kẽm

60,3

2,77

SCH10

3,93

Thép ống kẽm xi mạ điện phân

60,3

3,18

SCH30

4,48

ống thép mạ kẽm

60,3

3,91

SCH40

5,43

ống thép đúc mạ kẽm

60,3

5,54

SCH80

7,48

ống kẽm

60,3

6,35

SCH120

8,44

Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng

60,3

11,07

XXS

13,43

Thép Ống Hàn - Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Điện Phân, Mạ Kẽm Nhúng Nóng Phi 73

Thép ống mạ kẽm

73

2,1

SCH5

3,67

Thép ống đúc mạ kẽm

73

3,05

SCH10

5,26

Thép ống kẽm xi mạ điện phân

73

4,78

SCH30

8,04

ống thép mạ kẽm

73

5,16

SCH40

8,63

ống thép đúc mạ kẽm

73

7,01

SCH80

11,40

Thép ống tráng kẽm

73

7,6

SCH120

12,25

Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng

73

14,02

XXS

20,38

Thép Ống Hàn - Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Điện Phân, Mạ Kẽm Nhúng Nóng Phi 76

Thép ống đúc mạ kẽm

76

2,1

SCH5

3,83

Thép ống kẽm

76

3,05

SCH10

5,48

Thép ống tráng kẽm

76

4,78

SCH30

8,39

ống thép đúc mạ kẽm

76

5,16

SCH40

9,01

ống kẽm nhúng nóng

76

7,01

SCH80

11,92

Thép ống mạ kẽm

76

7,6

SCH120

12,81

Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng

76

14,02

XXS

21,42

Thép Ống Hàn - Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Điện Phân, Mạ Kẽm Nhúng Nóng Phi 90

Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng

88,9

2,11

SCH5

4,51

Thép ống kẽm xi mạ điện phân

88,9

3,05

SCH10

6,45

ống thép mạ kẽm

88,9

4,78

SCH30

9,91

ống thép đúc mạ kẽm

88,9

5,5

SCH40

11,31

ống kẽm

88,9

7,6

SCH80

15,23

Thép ống tráng kẽm

88,9

8,9

SCH120

17,55

Thép ống kẽm

88,9

15,2

XXS

27,61

Thép Ống Hàn - Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Điện Phân, Mạ Kẽm Nhúng Nóng Phi 102

Thép ống mạ kẽm

101,6

2,11

SCH5

5,17

Thép ống đúc mạ kẽm

101,6

3,05

SCH10

7,41

Thép ống kẽm xi mạ điện phân

101,6

4,78

SCH30

11,41

ống thép mạ kẽm

101,6

5,74

SCH40

13,56

ống thép đúc mạ kẽm

101,6

8,1

SCH80

18,67

Thép ống tráng kẽm

101,6

16,2

XXS

34,10

Thép Ống Hàn - Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Điện Phân, Mạ Kẽm Nhúng Nóng Phi 114

Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng

114,3

2,11

SCH5

5,83

Thép ống đúc mạ kẽm

114,3

3,05

SCH10

8,36

Thép ống kẽm xi mạ điện phân

114,3

4,78

SCH30

12,90

ống thép mạ kẽm

114,3

6,02

SCH40

16,07

ống thép đúc mạ kẽm

114,3

7,14

SCH60

18,86

Thép ống tráng kẽm

114,3

8,56

SCH80

22,31

Thép ống mạ kẽm

114,3

11,1

SCH120

28,24

Thép ống đúc mạ kẽm

114,3

13,5

SCH160

33,54

Thép Ống Hàn - Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Điện Phân, Mạ Kẽm Nhúng Nóng Phi 127

ống thép mạ kẽm

127

6,3

SCH40

18,74

ống thép đúc mạ kẽm

127

9

SCH80

26,18

Thép Ống Hàn - Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Điện Phân, Mạ Kẽm Nhúng Nóng Phi 141

Thép ống đúc mạ kẽm

141,3

2,77

SCH5

9,46

Thép ống kẽm xi mạ điện phân

141,3

3,4

SCH10

11,56

ống thép mạ kẽm

141,3

6,55

SCH40

21,76

ống thép đúc mạ kẽm

141,3

9,53

SCH80

30,95

Thép ống tráng kẽm

141,3

14,3

SCH120

44,77

Thép ống mạ kẽm

141,3

18,3

SCH160

55,48

Thép Ống Hàn - Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Điện Phân, Mạ Kẽm Nhúng Nóng Phi 168

Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng

168,3

2,78

SCH5

11,34

Thép ống kẽm xi mạ điện phân

168,3

3,4

SCH10

13,82

ống thép mạ kẽm

168,3

4,78

 

19,27

ống thép đúc mạ kẽm

168,3

5,16

 

20,75

Thép ống tráng kẽm

168,3

6,35

 

25,35

Thép ống kẽm

168,3

7,11

SCH40

28,25

Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng

168,3

11

SCH80

42,65

Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng

168,3

14,3

SCH120

54,28

Thép ống mạ kẽm

168,3

18,3

SCH160

67,66

Thép Ống Hàn - Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Điện Phân, Mạ Kẽm Nhúng Nóng Phi 219

Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng

219,1

2,769

SCH5

14,77

Ống kẽm đúc

219,1

3,76

SCH10

19,96

ống thép mạ kẽm, nhúng nóng

219,1

6,35

SCH20

33,30

ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng

219,1

7,04

SCH30

36,80

Thép ống đúc mạ kẽm

219,1

8,18

SCH40

42,53

Thép ống mạ kẽm

219,1

10,31

SCH60

53,06

Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng

219,1

12,7

SCH80

64,61

Ống thép mạ kẽm‎,nhúng nóng

219,1

15,1

SCH100

75,93

Thép ống kẽm

219,1

18,2

SCH120

90,13

Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng

219,1

20,6

SCH140

100,79

Thép ống tráng kẽm

219,1

23

SCH160

111,17

Thép Ống Hàn - Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Điện Phân, Mạ Kẽm Nhúng Nóng Phi 273

ống mạ kẽm,nhúng nóng

273,1

3,4

SCH5

22,60

Thép ống kẽm xi mạ điện phân

273,1

4,2

SCH10

27,84

ống thép mạ kẽm

273,1

6,35

SCH20

41,75

ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng

273,1

7,8

SCH30

51,01

ống thép tráng kẽm

273,1

9,27

SCH40

60,28

Thép ống mạ kẽm

273,1

12,7

SCH60

81,52

Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng

273,1

15,1

SCH80

96,03

Thép ống mạ kẽm

273,1

18,3

SCH100

114,93

Thép ống tráng kẽm

273,1

21,4

SCH120

132,77

Thép ống kẽm xi mạ điện phân

273,1

25,4

SCH140

155,08

ống thép mạ kẽm, nhúng nóng

273,1

28,6

SCH160

172,36

Thép Ống Hàn - Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Điện Phân, Mạ Kẽm Nhúng Nóng Phi 323

Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng

323,9

4,2

SCH5

33,10

Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng

323,9

4,57

SCH10

35,97

Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng

323,9

6,35

SCH20

49,70

Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng

323,9

8,38

SCH30

65,17

Ống thép mạ kẽm‎

323,9

10,31

SCH40

79,69

Thép ống kẽm xi mạ điện phân

323,9

12,7

SCH60

97,42

ống thép mạ kẽm, nhúng nóng

323,9

17,45

SCH80

131,81

ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng

323,9

21,4

SCH100

159,57

ống kẽm nhúng nóng

323,9

25,4

SCH120

186,89

Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng

323,9

28,6

SCH140

208,18

Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng

323,9

33,3

SCH160

238,53

Thép Ống Hàn - Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Điện Phân, Mạ Kẽm Nhúng Nóng Phi 355

Thép ống mạ kẽm

355,6

3,962

SCH5s

34,34

Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng

355,6

4,775

SCH5

41,29

Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng

355,6

6,35

SCH10

54,67

Thép ống kẽm xi mạ điện phân

355,6

7,925

SCH20

67,92

ống thép mạ kẽm

355,6

9,525

SCH30

81,25

ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng

355,6

11,1

SCH40

94,26

ống kẽm nhúng nóng

355,6

15,062

SCH60

126,43

Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng

355,6

12,7

SCH80S

107,34

Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng

355,6

19,05

SCH80

158,03

Thép ống kẽm

355,6

23,8

SCH100

194,65

Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng

355,6

27,762

SCH120

224,34

Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng

355,6

31,75

SCH140

253,45

Thép ống kẽm xi mạ điện phân

355,6

35,712

SCH160

281,59

Thép Ống Hàn - Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Điện Phân, Mạ Kẽm Nhúng Nóng Phi 406

ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng

406,4

4,2

ACH5

41,64

Thép ống tráng kẽm

406,4

4,78

SCH10S

47,32

Thép  mạ kẽm

406,4

6,35

SCH10

62,62

Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng

406,4

7,93

SCH20

77,89

Thép ống mạ kẽm

406,4

9,53

SCH30

93,23

Thép ống kẽm

406,4

12,7

SCH40

123,24

Thép ống mạ kẽm

406,4

16,67

SCH60

160,14

Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng

406,4

12,7

SCH80S

123,24

Thép ống kẽm xi mạ điện phân

406,4

21,4

SCH80

203,08

ống thép mạ kẽm

406,4

26,2

SCH100

245,53

ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng

406,4

30,9

SCH120

286,00

ống kẽm

406,4

36,5

SCH140

332,79

Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng

406,4

40,5

SCH160

365,27

Thép Ống Hàn - Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Điện Phân, Mạ Kẽm Nhúng Nóng Phi 457

Thép ống mạ kẽm

457,2

4,2

SCH 5s

46,90

Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng

457,2

4,2

SCH 5

46,90

Thép ống kẽm

457,2

4,78

SCH 10s

53,31

ống thép mạ kẽm

457,2

6,35

SCH 10

70,57

ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng

457,2

7,92

SCH 20

87,71

Thép ống tráng kẽm

457,2

11,1

SCH 30

122,05

Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng

457,2

9,53

SCH 40s

105,16

Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng

457,2

14,3

SCH 40

156,11

Thép ống mạ kẽm

457,2

19,05

SCH 60

205,74

Thép ống tráng kẽm

457,2

12,7

SCH 80s

139,15

Thép ống đúc mạ kẽm

457,2

23,8

SCH 80

254,25

Thép ống kẽm xi mạ điện phân

457,2

29,4

SCH 100

310,02

ống thép mạ kẽm, nhúng nóng

457,2

34,93

SCH 120

363,57

ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng

457,2

39,7

SCH 140

408,55

ống kẽm nhúng nóng

457,2

45,24

SCH 160

459,39

Thép Ống Hàn - Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Điện Phân, Mạ Kẽm Nhúng Nóng Phi 508

Thép ống đúc mạ kẽm

508

4,78

SCH 5s

59,29

Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng

508

4,78

SCH 5

59,29

Thép ống mạ kẽm

508

5,54

SCH 10s

68,61

Thép ống kẽm

508

6,35

SCH 10

78,52

Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng

508

9,53

SCH 20

117,09

Thép ống kẽm xi mạ điện phân

508

12,7

SCH 30

155,05

ống thép mạ kẽm

508

9,53

SCH 40s

117,09

ống thép đúc mạ kẽm

508

15,1

SCH 40

183,46

ống kẽm

508

20,6

SCH 60

247,49

Thép ống tráng kẽm

508

12,7

SCH 80s

155,05

Thép ống đúc mạ kẽm

508

26,2

SCH 80

311,15

Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng

508

32,5

SCH 100

380,92

Thép ống đúc mạ kẽm

508

38,1

SCH 120

441,30

Thép ống kẽm

508

44,45

SCH 140

507,89

Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng

508

50

SCH 160

564,46

Thép Ống Hàn - Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Điện Phân, Mạ Kẽm Nhúng Nóng Phi 610

ống thép mạ kẽm, nhúng nóng

610

5,54

SCH 5s

82,54

ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng

610

5,54

SCH 5

82,54

Thép ống tráng kẽm

610

6,35

SCH 10s

94,48

Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng

610

6,35

SCH 10

94,48

Thép ống đúc mạ kẽm

610

9,53

SCH 20

141,05

Thép ống kẽm

610

14,3

SCH 30

209,97

Thép ống mạ kẽm

610

9,53

SCH 40s

141,05

Thép ống đúc mạ kẽm

610

17,45

SCH 40

254,87

Thép ống kẽm xi mạ điện phân

610

24,6

SCH 60

354,97

ống thép mạ kẽm

610

12,7

SCH 80s

186,98

ống thép đúc mạ kẽm

610

30,9

SCH 80

441,07

ống kẽm

610

38,9

SCH 100

547,60

Thép ống mạ kẽm

610

46

SCH 120

639,49

Thép ống đúc mạ kẽm

610

52,4

SCH 140

720,20

Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng

610

59,5

SCH 160

807,37

 

Dự án

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ TUẤN LONG

Địa chỉ: An Hồng, An Dương, TP Hải Phòng

Điện thoại: 0913.581.688 - 02253.500.666

Email: thepongtuanlong@gmail.com

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ TUẤN LONG ft