VẬN CHUYỂN KHẮP 3 MIỀN
xe vận chuyển hàng hoá sắt thép chuyên dụng thùng cao, thùng kín nhận giao hàng đến tận chân công trình khắp 3 miền Bắc Trung Nam và cả Nước.
Chuyên cung cấp THÉP ỐNG ĐÚC PHI 38 TIÊU CHUẨN ASTM A106/A53/API5L
Mác thép: A333, A335, S355JR, S355JO, S275JR, 275J0, A36, ASTM A179, ASTM A192, S45C, CT3, CT50, A515...
Đường kính: Phi 38.
Độ dày: Ống đúc phi 38 có độ dày 3.40mm - 15mm
Chiều dài: 3m, 6m, 12m
(Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)
Được dùng trong lắp đặt và chế tạo các đường ống dần khí , dẫn hơi , dẫn khí ga, dẫn nước dẫn chất lỏng ,dần dầu, thi công cầu thang nhà xưởng, chân máy, cầu trục…
Thép ống đúc nếu đươc mạ kẽm có thể tăng tuổi thọ và độ bền ống
VẬN CHUYỂN KHẮP 3 MIỀN
xe vận chuyển hàng hoá sắt thép chuyên dụng thùng cao, thùng kín nhận giao hàng đến tận chân công trình khắp 3 miền Bắc Trung Nam và cả Nước.
THANH TOÁN NHANH
Hỗ trợ thanh toán tiền mặt, thẻ visa tất cả các ngân hàng STK1: 2112211003095 tại ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Đông Hải Phòng STK2: 2631127688688 tại ngân hàng thương mại cổ phần Quân Đội chi nhánh Bắc Hải Phòng STK3: 19130515988868 tại ngân hàng TMCP kỹ thương chi nhánh Hải Phòng
CHĂM SÓC 24/7
Hỗ trợ chăm sóc khách hàng 24/7 Bạn gọi cho tôi: Đỗ Quốc Chinh Hotline: 0913.581.688 - 02253.500.666 Di động: 0916.300.409
UY TÍN THƯƠNG HIỆU
Thép Ống Tuấn Long là thương hiệu được yêu thích và lựa chọn, nhà cung cấp đường ống đúc nhập khẩu
Công ty TNHH TM & DV TUẤN LONG chuyên cung cấp Thép ống đúc, thép ống đúc phi 38 nhập khẩu, ống thép mới 100% chưa qua sử dụng, ống thép giá rẻ - cạnh tranh nhất.
Thép ống đúc phi 38, tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525,
BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP ỐNG ĐÚC PHI 38.
TÊN HÀNG HÓA | Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Thép ống đúc phi 38 | DN | 38 | 3 | 2,58 | |
Thép ống đúc phi 38 | DN | 38 | 4 | 3,35 | |
Thép ống đúc phi 38 | DN | 38 | 4,5 | 3,71 | |
Thép ống đúc phi 38 | DN | 38 | 5 | 4,06 | |
Thép ống đúc phi 38 | DN | 38 | 5,5 | 4,40 | |
Thép ống đúc phi 38 | DN | 38 | 6 | 4,73 | |
Thép ống đúc phi 38 | DN | 38 | 6,5 | 5,04 | |
Thép ống đúc phi 38 | DN | 38 | 7 | 5,35 | |
Thép ống đúc phi 38 | DN | 38 | 7,5 | 5,64 | |
Thép ống đúc phi 38 | DN | 38 | 8 | 5,91 | |
Thép ống đúc phi 38 | DN | 38 | 8,5 | 6,18 | |
Thép ống đúc phi 38 | DN | 38 | 9 | 6,4 | |
Thép ống đúc phi 38 | DN | 38 | 9,5 | 6,67 | |
Thép ống đúc phi 38 | DN | 38 | 10 | 6,90 | |
Thép ống đúc phi 38 | DN | 38 | 10,5 | 7,12 | |
Thép ống đúc phi 38 | DN | 38 | 11 | 7,32 | |
Thép ống đúc phi 38 | DN | 38 | 11,5 | 7,51 | |
Thép ống đúc phi 38 | DN | 38 | 12 | 7,69 | |
Thép ống đúc phi 38 | DN | 38 | 12,5 | 7,86 | |
Thép ống đúc phi 38 | DN | 38 | 13 | 8,01 | |
Thép ống đúc phi 38 | DN | 38 | 14 | 8,28 |
Thành phầm hóa học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 38 tiêu chuẩn ASTM A106 :
Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 38 | ||||||||||
MÁC THÉP | C | Mn | P | S | Si | Cr | Cu | Mo | Ni | V |
Max | Max | Max | Min | Max | Max | Max | Max | Max | Max | |
Grade A | 0.25 | 0.27- 0.93 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Grade B | 0.30 | 0.29 - 1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Grade C | 0.35 | 0.29 - 1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Thép ống đúc phi 406 | Grade A | Grade B | Grade C |
Độ bền kéo, min, psi | 58.000 | 70.000 | 70.000 |
Sức mạnh năng suất | 36.000 | 50.000 | 40.000 |
Thành phần hóa học THÉP ỐNG ĐÚC PHI 38 tiêu chuẩn ASTM A53:
Mác thép | C | Mn | P | S | Cu | Ni | Cr | Mo | V |
Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | |
Grade A | 0.25 | 0.95 | 0.05 | 0.045 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 |
Grade B | 0.30 | 1.20 | 0.05 | 0.045 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 |
API 5L | Sức mạnh năng suất | Sức căng | Năng suất kéo | Độ kéo dài | |||||
min | min | max | min | Grade A | 30 | 48 | 0.93 | 28 | |
% | % | % | % | Grade B | 35 | 60 | 0.93 | 23 |
Dự án
Cao tốc Bắc Giang - Lạng Sơn: Tuấn Long nhà cung cấp thép ống cho sản phẩm cột biển báo hiệu và giá Long Môn
Cao tốc Hà Nội - Hải Phòng: Tuấn Long nhà cung cấp thép ống cho sản phẩm cột biển báo hiệu và giá Long Môn