Chào mừng bạn đến với website CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ TUẤN LONG

Thép ống đúc Nhật Bản phi 60 tiêu chuẩn: ASTM A53, A106 GR B, API 5L GRADE B

Thép ống đúc phi 57  tiêu chuẩn ASTM A53/A106

Tiêu chuẩn: ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN

Đường kính: Thép ống đúc phi 60, DN 50

Độ dầy:  Thép ống đúc phi 60 có độ dày 3.2mm - 20mm

Chiều dài: Thép ống đúc phi 60 từ 6m - 12 m

Xuất sứ : Thép ống đúc phi 60 Trung Quốc, Nhật, Nga, Hàn Quốc, Châu Âu…

Ưng dụng :  Thép ống đúc Phi 60 sản xuất tại Nhật Bản đặc biệt được sử dụng thi công lắp đặt nồi hơi lò hơi, dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, chế tạo mấy móc, công nghiệp đóng tàu.

Liên hệ: 0913.581.688 - 02253.500.666 - 0916.300.409

THÉP ỐNG ĐÚC NHẬT BẢN PHI 60 TIÊU CHUẨN ASTM A53, A106 GR B, API 5L GRADE B

MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ:

Đỗ Quốc Chinh

Hotline: 02253.500.666

DĐ: 0913.581.688 - 0916.300.409

Mail: thepongtuanlong@gmail.com

Web: thepongtuanlong.vn

CÔNG TY TNHH TM & DV TUẤN LONG

Đc: Quốc Lộ 10 Thôn Ngô Yến, Xã An Hồng, Huyện An Dương, Tp - Hải Phòng

thép ống, tra thép ống, thép ống tròn, thép ống các loại, thép ống việt, thép+ống, thép ống

thép ống hàn tăng cường, thép ống mạ kẽm phi 60,thép ống đúc phi 60,ống thép đúc phi 60,thép ống,ống thép,ống thép mạ kẽm,ống thép đúc,ống thép hàn phi 60,ống thép cường độ cao

Hình ảnh Thép ống đúc phi 60

Thép ống đúc Nhật nhập khẩu phi 60 - thepongtuanlong.vn

Thép ống đúc Nhật nhập khẩu phi 60 - thepongtuanlong.vn

Bảng quy cách thép ống đúc phi 60

DN
mm

ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI (mm)

Length
M

Weigth
KG/M

thép ống DN 50

Thép ống đúc phi 60 dày 3.91

6.00

5.43kg/m

Thép ống DN 50

Thép ống đúc phi 60 dày 5.5

6.00

7.43kg/m

Thép ống DN 60

Thép ống đúc phi 60 dày 6

6.00

8.03kg/m

Thép ống DN 50

Thép ống đúc phi 60 dày 7

6.00

9.20kg/m

Thép ống DN 50

Thép ống đúc phi 60 dày 8.7

6.00

11.07kg/m

Thép ống DN 50

Thép ống đúc phi 60 dày 11.1

6.00

13.46kg/m

Thành phần hóa học : Thép ống đúc phi 60

C

Si

Mn

P

S

Cr

Ni

Mo

Cu

Yield Strength (Mpa)

Tensile Strength (Mpa)

Elonga-tion (%)

Min.Pressure Mpa

0.19

0.244

0.497

0.018

0.019

0.004

0.014

<0.002

0.022

300/290

475/490

28/29

14.69

Dự án