Chào mừng bạn đến với website CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ TUẤN LONG

Thép ống đúc Nhật Bản phi 51 tiêu chuẩn: ASTM A53, A106 GR B, API 5L GRADE B

Thép ống đúc phi 51  tiêu chuẩn ASTM A53/A106

Tiêu chuẩn: ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN

Đường kính:   Thép ống đúc phi 51, DN 40

Độ dầy:  Thép ống đúc phi 51 có độ dày 3.2mm - 15mm

Chiều dài: Thép ống đúc phi 51 từ 6m - 12 m

Xuất sứ : Thép ống đúc phi 51Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…

ứng dụng :  Thép ống đúc Phi 51 sản xuất tại Nhật Bản đặc biệt được sử dụng thi công lắp đặt nồi hơi lò hơi, dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, chế tạo mấy móc, công nghiệp đóng tàu.

Liên hệ: 0913.581.688 - 02253.500.666 - 0916.300.409

THÉP ỐNG ĐÚC NHẬT BẢN PHI 51 TIÊU CHUẨN ASTM A53, A106 GR B, API 5L GRADE B

MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ:

Đỗ Quốc Chinh

Hotline: 02253.500.666

DĐ: 0913.581.688 - 0916.300.409

Mail: thepongtuanlong@gmail.com

Web: thepongtuanlong.vn

CÔNG TY TNHH TM & DV TUẤN LONG

Đc: Quốc Lộ 10 Thôn Ngô Yến, Xã An Hồng, Huyện An Dương, Tp - Hải Phòng

thép ống, giá thép ống, thép ống tròn, thép ống các loại, thép ống việt, thép+ống, thép ống, ống thép, ống thép đúc

thép ống hàn tăng cườngthép ống mạ kẽm phi 51,thép ống đúc phi 51,ống thép đúc phi 51,thép ống,ống thép,ống thép mạ kẽm,ống thép đúc,ống thép hàn phi 51,ống thép cường độ cao

Hình ảnh ống Phi 51 nồi hơi chịu nhiệt mác thép A106 xuất sứ Nhật Bản:

Ống thép đúc phi 51 lò hơi chịu nhiệt A106 - thepongtuanlong.vn

Ống thép đúc phi 51 lò hơi chịu nhiệt A106 - thepongtuanlong.vn

 

Quy cách: Thép ống đúc phi 51

Quy cách Thép ống đúc phi 51 tiêu chuẩn ASTM A53/A106

Thép ống đúc phi 51 NP INCHES

OD MM

10

20

30

STD

40

60

XS

80

100

120

140

160

XXS

1 ¼

51

     

3,6

3,6

 

4,9

4,9

     

6,4

9,7

3,4

3,4

4,5

4,5

5,6

7,8

                 

Thành phần hóa học: thép ống đúc phi 51

C

Si

Mn

P

S

Cr

Ni

Mo

Cu

Yield Strength (Mpa)

Tensile Strength (Mpa)

Elonga-tion (%)

Min.Pressure Mpa

0.20

0.245

0.499

0.017

0.017

0.004

0.014

<0.002

0.022

300/290

495/500

30/31.5

30487

 

Dự án